fisticuffs

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɪs.tɪ.ˌkəfs/

Danh từ[sửa]

fisticuffs số nhiều /ˈfɪs.tɪ.ˌkəfs/

  1. Cuộc đấm đá.
  2. Những đấm.

Tham khảo[sửa]