fitch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɪtʃ/

Danh từ[sửa]

fitch /ˈfɪtʃ/

  1. Da lông chồn putoa.
  2. Bàn chải (bằng) lông chồn; bút vẽ (bằng) lông chồn.

Tham khảo[sửa]