fitful
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfɪt.fəl/
Hoa Kỳ | [ˈfɪt.fəl] |
Tính từ[sửa]
fitful /ˈfɪt.fəl/
- Từng cơn; từng đợt.
- a fitful wind — gió từng cơn
- a fitful cough — ho từng cơn
- Hay thay đổi, thất thường; chập chờn (tính tình, ánh sáng... ).
Tham khảo[sửa]
- "fitful", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)