fixe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực fixe
/fiks/
fixes
/fiks/
Giống cái fixe
/fiks/
fixes
/fiks/

fixe /fiks/

  1. Cố định.
    Point fixe — điểm cố định
    Capital fixe — vốn cố định
  2. Chăm chú, tập trung.
    Regard fixe — cái nhìn chăm chú
  3. Nhất định.
    Prix fixe — giá nhất định
    à jour fixe — đúng ngày (định trước)
    beau fixe — trời tốt lâu
    demeure fixe — nơi ở thường xuyên
    étoile fixe — định tinh
    idée fixe — định kiến

Thán từ[sửa]

fixe

  1. (Quân sự) Nghiêm!

Trái nghĩa[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
fixe
/fiks/
fixes
/fiks/

fixe /fiks/

  1. Phần lương cố định.

Tham khảo[sửa]