flâner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Nội động từ[sửa]

flâner nội động từ /fla.ne/

  • đi chơi rong
  • lững thững

    Trái nghĩa[sửa]

    Tham khảo[sửa]