flå

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å flå
Hiện tại chỉ ngôi flår
Quá khứ flådde
Động tính từ quá khứ flådd
Động tính từ hiện tại

flå

  1. Lột da.
    å flå et dyr
  2. Lột bỏ quần áo, lột trần.
    Han flådde klærne av henne.
    3. — Bóc lột (tiền bạc).
    Han ble flådd av skattemyndighetene

Tham khảo[sửa]