flûte
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /flyt/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
flûte /flyt/ |
flûtes /flyt/ |
flûte gc /flyt/
- (Âm nhạc) Ống sáo.
- Bánh mì que.
- Cốc cao (uống rượu sâm banh).
- (Số nhiều, thân mật) Ống chân, cẳng.
- astiquer ses flûtes — (thông tục) chực trốn, chuẩn bị trốn đi
- jœur des flûtes — (thân mật) bỏ chạy
Thán từ[sửa]
flûte
- (Thân mật) Chán chưa!
- Flûte alors, j'ai perdu mon stylo! — Chán chưa, tớ mất cái bút máy rồi!
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
flûte /flyt/ |
flûtes /flyt/ |
flûte gc /flyt/
Tham khảo[sửa]
- "flûte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)