fla

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

fla /fla/

  1. Tiếng trống đôi (tiếng đầu nhẹ, tiếng sau mạnh).

Tham khảo[sửa]