flagellant
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈflæ.dʒə.lənt/
Tính từ[sửa]
flagellant /ˈflæ.dʒə.lənt/
- Tự đánh đòn.
- Hay đánh đòn.
Danh từ[sửa]
flagellant /ˈflæ.dʒə.lənt/
- Người tự đánh đòn ((cũng) flagellator).
Tham khảo[sửa]
- "flagellant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)