flange

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈflændʒ/

Danh từ[sửa]

flange /ˈflændʒ/

  1. (Kỹ thuật) Cái mép bích; mép, cạnh.
  2. (Ngành đường sắt) Mép bánh xe, vành bánh xe.
  3. Gờ nổi.

Ngoại động từ[sửa]

flange ngoại động từ /ˈflændʒ/

  1. Làm cho có mép, làm cho có bờ, làm cho có gờ.
  2. Lắp mép bánh xe, lắp vành bánh xe.

Tham khảo[sửa]