flaring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈflɛ.riɳ/

Động từ[sửa]

flaring

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "flare" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

flaring /ˈflɛ.riɳ/

  1. Chói lọi.
  2. Hoa mỹ; rực rỡ.
  3. Sáng chập chờn.
  4. Phía dưới phồng ra (váy).

Tham khảo[sửa]