flatly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈflæt.li/

Phó từ[sửa]

flatly /ˈflæt.li/

  1. Bằng, phẳng, bẹt.
  2. Hoàn toàn; thẳng, thẳng thừng, dứt khoát.
    to refuse flatly — từ chối thẳng thừng

Tham khảo[sửa]