flette
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
flette gc
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Thuyền đáy bằng (đi kèm sà lan).
Tham khảo[sửa]
- "flette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | flette | fletta, fletten |
Số nhiều | fletter | flettene |
flette gđc
- Sự đan, bện, kết (tóc, rổ, rá ..). Bím tóc.
- ei søt lita jente med fletter
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å flette |
Hiện tại chỉ ngôi | fletter |
Quá khứ | fletta, flettet |
Động tính từ quá khứ | fletta, flettet |
Động tính từ hiện tại | — |
flette
- Đan, bện, kết (tóc, rổ, rá,...).
- Hun liker å flette håret.
- å flette kurver
- å flette inn en bemerkning om noe — Gây sự để ý, chú ý về việc gì.
Tham khảo[sửa]
- "flette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)