flirteur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /flœʁ.tœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
flirteuse /flœʁ.tøz/ |
flirteuse /flœʁ.tøz/ |
flirteur gđ /flœʁ.tœʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | flirteur /flœʁ.tœʁ/ |
flirteuses /flœʁ.tøz/ |
Giống cái | flirteur /flœʁ.tœʁ/ |
flirteuses /flœʁ.tøz/ |
flirteur /flœʁ.tœʁ/
Tham khảo[sửa]
- "flirteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)