Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
flitch /ˈflɪtʃ/
- Thịt hông lợn ướp muối và hun khói.
- Miếng mỡ cá voi.
- Miếng cá bơn (để nướng).
- Ván bìa.
Ngoại động từ[sửa]
flitch ngoại động từ /ˈflɪtʃ/
- Lạng (cá bơn) thành miếng.
- Xẻ (gỗ) lấy ván bìa.
Tham khảo[sửa]