flitch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈflɪtʃ/

Danh từ[sửa]

flitch /ˈflɪtʃ/

  1. Thịt hông lợn ướp muốihun khói.
  2. Miếng mỡ cá voi.
  3. Miếng cá bơn (để nướng).
  4. Ván bìa.

Ngoại động từ[sửa]

flitch ngoại động từ /ˈflɪtʃ/

  1. Lạng (cá bơn) thành miếng.
  2. Xẻ (gỗ) lấy ván bìa.

Tham khảo[sửa]