florescence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /flɔ.ˈrɛ.sᵊnts/

Danh từ[sửa]

florescence /flɔ.ˈrɛ.sᵊnts/

  1. Sự nở hoa.
  2. Mùa ra hoa; thời kỳ ra hoa.
  3. (Nghĩa bóng) Thời kỳ nở rộ, thời kỳ hưng thịnh nhất.

Tham khảo[sửa]