flotsam

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈflɑːt.səm/

Danh từ[sửa]

flotsam /ˈflɑːt.səm/

  1. Vật nổi lềnh bềnh (trên mặt biển).
  2. Trứng con trai.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)