flounder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈflɑʊn.dɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

flounder /ˈflɑʊn.dɜː/

  1. (Động vật học) Cá bơn.

Danh từ[sửa]

flounder /ˈflɑʊn.dɜː/

  1. Sự lúng túng; sự nhầm lẫn (trong việc làm, trong khi nói... ).
  2. Sự đi loạng choạng; sự loạng choạng cố tiến lên.

Nội động từ[sửa]

flounder nội động từ /ˈflɑʊn.dɜː/

  1. Lúng tung, nhầm lẫn.
  2. Loạng choạng, thì thụp.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]