flow control
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: / kən.ˈtroʊl/
Danh từ[sửa]
flow control / kən.ˈtroʊl/
- (Tech) Điều khiển thông lượng.
Tham khảo[sửa]
- "flow control", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
flow control / kən.ˈtroʊl/