flummox

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈflə.məks/

Ngoại động từ[sửa]

flummox ngoại động từ /ˈflə.məks/

  1. (Từ lóng) Làm bối rối, làm lúng túng.

Tham khảo[sửa]