flying

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈflɑ.ɪiɳ/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

flying /ˈflɑ.ɪiɳ/

  1. Sự bay.
  2. Chuyến bay.

Động từ[sửa]

flying

  1. Phân từ hiện tại của fly

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

flying /ˈflɑ.ɪiɳ/

  1. Bay.
  2. Mau chóng, chớp nhoáng.
    a flying visit — cuộc đi thăm chớp nhoáng

Tham khảo[sửa]