foamy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfoʊ.mi/

Tính từ[sửa]

foamy /ˈfoʊ.mi/

  1. Sùi bọt, bọt, phủ bọt.
  2. Như bọt.

Tham khảo[sửa]