foetal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

foetal

  1. (Thuộc) Thai, (thuộc) bào thai.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực foetal
/fe.tal/
foetales
/fe.tal/
Giống cái foetale
/fe.tal/
foetales
/fe.tal/

foetal /fe.tal/

  1. Xem foetus
    Membrane foetale — màng thai

Tham khảo[sửa]