foirer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Nội động từ[sửa]

foirer nội động từ /fwa.ʁe/

  1. (Thô tục) Ỉa chảy.
  2. (Thông tục) lửa dài (tên lửa... ).
  3. (Thông tục) Cứ xoay tuột đi (đinh ốc, vì trờn răng).
  4. (Thân mật) Thất bại thảm hại.

Tham khảo[sửa]