foist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɔɪst/

Ngoại động từ[sửa]

foist ngoại động từ /ˈfɔɪst/

  1. Lén lút đưa vào; gian lận lồng vào.
    to foist a clause into a contract — gian lận lồng một điều khoản vào bản giao kèo
  2. (+ on) Gán (tác phẩm) cho ai; đánh tráo (cái gì xấu, giả... ).
    to foist something false on (upon) someone — đánh tráo cái gì giả cho ai

Tham khảo[sửa]