folâtre
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fɔ.latʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | folâtre /fɔ.latʁ/ |
folâtres /fɔ.latʁ/ |
Giống cái | folâtre /fɔ.latʁ/ |
folâtres /fɔ.latʁ/ |
folâtre /fɔ.latʁ/
- Vui vẻ, đùa nghịch.
- L’enfance est folâtre — tuổi trẻ hay đùa nghịch
- Air folâtre — bộ vui vẻ
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "folâtre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)