foldaway

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfoʊl.də.ˌweɪ/

Tính từ[sửa]

foldaway /ˈfoʊl.də.ˌweɪ/

  1. Gấp lại được, xếp lại được.

Tham khảo[sửa]