fonctions

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

fonctions

  1. Đáy.
    Le fond d’un puits — đáy giếng
    Le fond du cœur — đáy lòng
  2. Phần dính đáy, một ít (thường un fond de).
    Un fond de verre — chút ít rượu (vừa dính đáy)
  3. Chỗ sâu nhất, chỗ trong cùng.
    Le fond d’une région — chỗ sâu nhất trong vùng
    Le fond d’une boutique — chỗ trong cùng một cửa hàng
  4. Chiều sâu.
    La sonde indique vingt mètres de fond — máy dò chỉ chiều sâu 20 mét
  5. Bề sâu.
    Aller jusqu'au fond des choses — đi vào tận bề sâu của sự việc
  6. Bản chất, cái cơ bản.
    Le fond du caractère — bản chất của tính tình
  7. Nền, phông.
    Le fond d’un tableau — nền của một bức tranh
  8. (Sân khấu) Cảnh phông.
  9. Nội dung.
    Le fond et la forme — nội dung và hình thức
  10. (Thể dục thể thao) Sự dai sức.
    Avoir du fond — dai sức
    à fond — đến cùng, thấu đáo
    aller au fond — (hàng hải) chìm
    article de fond — bài xã luận (báo)
    au fond; dans le fond — thực ra
    courir à fond de train — chạy ba chân bốn cẳng
    de fond en comble — từ đầu đến cuối, toàn bộ
    être à fond de cale — (thông tục) cạn tiền
    faire fond sur — tin vào, tín nhiệm
    le fin fond — chỗ cùng kiệt
    le fond du sac — tư tưởng thầm kín
    pousser du fond — đẩy sào (thuyền)

Từ đồng âm[sửa]

Tham khảo[sửa]