fondé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fɔ̃.de/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực fondé
/fɔ̃.de/
fondés
/fɔ̃.de/
Giống cái fondée
/fɔ̃.de/
fondées
/fɔ̃.de/

fondé /fɔ̃.de/

  1. Có lý do.
    Être fondé à dire — có lý do để nói
  2. căn cứ.
    Accusation fondée — việc tố cáo có căn cứ
  3. Dựa vào, căn cứ vào.
    Fondé sur une théorie — dựa vào một thuyết

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
fondé
/fɔ̃.de/
fondés
/fɔ̃.de/

fondé /fɔ̃.de/

  1. (Fondé de pouvoir) Người thay quyền, người được ủy quyền.

Tham khảo[sửa]