fondue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

fondue

  1. Nước xốt đun.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fɔ̃.dy/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực fondue
/fɔ̃.dy/
fondues
/fɔ̃.dy/
Giống cái fondue
/fɔ̃.dy/
fondues
/fɔ̃.dy/

fondue gc /fɔ̃.dy/

  1. Xem fondu

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
fondue
/fɔ̃.dy/
fondues
/fɔ̃.dy/

fondue gc /fɔ̃.dy/

  1. Món pho mát rượu (để nhúng bánh mà ăn).
    fondue bourguignonne — món thịt nhúng (nhúng vào dầu đun sôi)

Tham khảo[sửa]