foozle
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfuː.zəl/
Danh từ[sửa]
foozle /ˈfuː.zəl/
- (Từ lóng) Sự thất bại.
- (Từ lóng) Cú đánh hỏng (đánh gôn).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) người vụng về, người ngu độn.
Ngoại động từ[sửa]
foozle ngoại động từ /ˈfuː.zəl/
Tham khảo[sửa]
- "foozle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)