forårsake
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forårsake |
Hiện tại chỉ ngôi | forårsaker |
Quá khứ | forårsaka, forårsaket |
Động tính từ quá khứ | forårsaka, forårsaket |
Động tính từ hiện tại | — |
forårsake
- Gây ra, đem đến, là nguyên nhân của,
- Røyking kan forårsake lungekreft.
Tham khảo[sửa]
- "forårsake", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)