forcing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɔr.siɳ/

Động từ[sửa]

forcing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "force" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

forcing /ˈfɔr.siɳ/

  1. Sự bắt buộc, sự cưỡng, sự thúc.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fɔʁ.siɳ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
forcing
/fɔʁ.siɳ/
forcing
/fɔʁ.siɳ/

forcing /fɔʁ.siɳ/

  1. (Thể dục thể thao) Thế công (quyền Anh).

Tham khảo[sửa]