foreldet
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | foreldet |
gt | foreldet | |
Số nhiều | foreldede, foreldete | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
foreldet
- Xưa, cũ, cổ.
- en foreldet uttrykksmåte
- foreldete moter
- (Luật) Quá thời hiệu.
- en foreldet forbrytelse
- et foreldet krav
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "foreldet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)