Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
forelock /ˈfɔː.lɒk/
- Chùm tóc phía trên trán.
- Chùm lông trán (ngựa).
Thành ngữ[sửa]
- to catch (seize, take) time (occasion) by the forelock: Nắm thời cơ không để lỡ dịp tốt.
Tham khảo[sửa]
-