forenoon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɔr.ˌnuːn/

Danh từ[sửa]

forenoon /ˈfɔr.ˌnuːn/

  1. Buổi sáng (trước 12 giờ).

Tham khảo[sửa]