foreseeable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈsi.ə.bəl/

Tính từ[sửa]

foreseeable /.ˈsi.ə.bəl/

  1. Thấy trước được, dự đoán được.

Tham khảo[sửa]