foresight

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɔr.ˌsɑɪt/

Danh từ[sửa]

foresight /ˈfɔr.ˌsɑɪt/

  1. Sự thấy trước, sự nhìn xa thấy trước; sự lo xa.
    to fail for want of foresight — thất bại vì không biết nhìn xa thấy trước
  2. Đầu ruồi (súng).

Tham khảo[sửa]