foretaste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɔr.ˌteɪst/

Danh từ[sửa]

foretaste /ˈfɔr.ˌteɪst/

  1. Sự nếm trước.
  2. Sự mường tượng trước (thú vui, mùi vị... ).

Ngoại động từ[sửa]

foretaste ngoại động từ /ˈfɔr.ˌteɪst/

  1. Nếm trước.
  2. Mường tượng trước (thú vui, mùi vị... ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]