forethought

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɔr.ˌθɔt/

Danh từ[sửa]

forethought /ˈfɔr.ˌθɔt/

  1. Sự đắn đo suy tính trước; sự lo xa, tính cẩn thận.
    to speak without forethought — nói không suy nghĩ trước
  2. Sự mưu định; chủ tâm.

Tham khảo[sửa]