forgather
Tiếng Anh[sửa]
Nội động từ[sửa]
forgather nội động từ
- Tụ họp, hội họp.
- Giao dịch, giao thiệp, hay đi lại gặp gỡ; làm thân.
- to forgather with someone — giao dịch với người nào, hay đi lại gặp gỡ người nào
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tình cờ gặp.
Chia động từ[sửa]
forgather
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "forgather", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)