forge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɔrdʒ/

Danh từ[sửa]

forge /ˈfɔrdʒ/

  1. Lò rèn; xưởng rèn.
  2. luyện kim, xưởng luyện kim.

Ngoại động từ[sửa]

forge ngoại động từ /ˈfɔrdʒ/

  1. Rèn (dao, móng ngựa... ).
  2. Giả mạo (chữ ký... ); bịa (chuyện).
    to forge a signature — giả mạo chữ ký

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

forge nội động từ /ˈfɔrdʒ/

  1. Làm nghề rèn, rèn.
  2. Giả mạo; phạm tội giả mạo (chữ ký... ).

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

forge nội động từ /ˈfɔrdʒ/

  1. Tiến lên (vượt mọi khó khăn... ).
    to forge ahead — dẫn đầu, tiến lên phía trước

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
forge
/fɔʁʒ/
forges
/fɔʁʒ/

forge gc /fɔʁʒ/

  1. Xưởng rèn; lò rèn.
  2. Xưởng thợ khóa.
  3. Xưởng thợ đóng móng ngựa.
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Xưởng luyện sắt.

Tham khảo[sửa]