forgetful

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈɡɛt.fəl/

Tính từ[sửa]

forgetful /.ˈɡɛt.fəl/

  1. Hay quên, trí nhớ tồi.
  2. (Thơ ca) Làm cho quên.
    a forgetful sleep — giấc ngủ làm cho quên
  3. Cẩu thả.

Tham khảo[sửa]