forgive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fɜː.ˈɡɪv/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

forgive ngoại động từ forgave /fɜː.ˈɡɪv/

  1. Tha, tha thứ.
    to forgive somebody — tha thứ cho ai
  2. Miễn nợ (cho ai), miễn (nợ).

Nội động từ[sửa]

forgive nội động từ /fɜː.ˈɡɪv/

  1. Tha thứ.

Tham khảo[sửa]