formell

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc formell
gt formelt
Số nhiều formelle
Cấp so sánh
cao

formell

  1. Thuộc về hình thức, thể thức.
    et formelt riktig bevis
    en formell invitasjon — Thiệp mời, giấy mời.
  2. Theo nghi thức, nghi lễ.
    Han er altfor formell.
  3. tính cách hình thức, bề ngoài.
    en formell protest

Tham khảo[sửa]