formes

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

formes /fɔʁm/

  1. Đã hình thành, đã phát triển.
    Fruit formé — quả đã hình thành
    jeune fille formée — thiếu nữ đến thì

Tham khảo[sửa]