fortalice

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɔr.tᵊl.əs/

Danh từ[sửa]

fortalice /ˈfɔr.tᵊl.əs/

  1. Pháo đài nhỏ, công sự ngoài thành.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) ; (thơ ca) pháo đài.

Tham khảo[sửa]