fortuitous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fɔr.ˈtuː.ə.təs/

Tính từ[sửa]

fortuitous /fɔr.ˈtuː.ə.təs/

  1. Tình cờ, bất ngờ, ngẫu nhiên.
    a fortuitous meeting — cuộc họp bất ngờ; cuộc gặp gỡ tình c

Tham khảo[sửa]