fortune

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɔr.tʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

fortune /ˈfɔr.tʃən/

  1. Vận may; sự may mắn.
    to have fortune an one's side — gặp may, may mắn
    to try one's fortune — cầu may
  2. Thần vận mệnh, thần tài; vận, vận mệnh.
    to tell someone's fortune; to tell someone his fortune — đoán số của ai
    to tell fortunes — xem bói; làm nghề bói toán
  3. Sự giàu có, sự thịnh vượng; của cải, đồ.
    to make one's fortune — phát đạt, phát tài
    to make a fortune — trở nên giàu có
    to mary a fortune — lấy vợ giàu

Từ dẫn xuất[sửa]

Thành ngữ[sửa]

Nội động từ[sửa]

fortune nội động từ /ˈfɔr.tʃən/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) , (thơ ca) may
  2. xảy ra.
    it fortuned that he was at home then — may mà lúc ấy anh ta lại có ở nhà

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fɔʁ.tyn/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
fortune
/fɔʁ.tyn/
fortunes
/fɔʁ.tyn/

fortune gc /fɔʁ.tyn/

  1. Của cải, tài sản; cơ nghiệp; sự giàu có.
    Homme qui a la fortune — người giàu có
  2. Sự may rủi.
    Bonne fortune — sự may
    Mauvaise fortune — sự rủi
  3. (Văn học) Vận mệnh, số mệnh, số phận.
    Les caprices de la fortune — những sự oái ăm của số mệnh
    Triste fortune — số phận đáng buồn
    à la fortune du pot — (thân mật) có gì ăn nấy, không bày vẽ gì (khi mời khách)
    bonnes fortunes — số đào hoa
    de fortune — tạm bợ
    Lit de fortune — giường ngủ tạm bợ
    faire contre mauvaise fortune bon cœur — thất bại vẫn vui không nản
    faire fortune — làm giàu+ thành công
    officier de fortune — (từ cũ, nghĩa cũ) chân trắng lên sĩ quan
    revers de fortune — sự suy sút; nỗi thất bại
    roue de la fortune — sự rủi may; bánh xe quay xổ số
    tenter fortune — xem tenter

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]