forvanske
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forvanske |
Hiện tại chỉ ngôi | forvansker |
Quá khứ | forvanska, forvansket |
Động tính từ quá khứ | forvanska, forvansket |
Động tính từ hiện tại | — |
forvanske
Tham khảo[sửa]
- "forvanske", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)